请输入您要查询的越南语单词:
单词
đường lớn
释义
đường lớn
冲 <通行的大道; 重要的地方。>
大路 ; 通途 <宽阔的道路。>
孔道 <通往某处必经的关口。>
通衢 ; 大道 <四通八达的道路。>
随便看
run run
run rẩy
run rẩy sợ hãi
run rủi
Russia
Ru-tê-nin
ruốc
ruốc bông
ruốc cá
ruốc khô
ruốc thịt
ruồi
ruồi bâu
ruồi muỗi
ruồi nhặng
ruồi nhặng bay quanh
ruồi nhặng bu quanh
ruồi nhọn vòi
ruồi trâu
ruồi vàng
ruồi xanh
ruồng
ruồng rẫy
ruổi
ruỗi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 7:21:42