请输入您要查询的越南语单词:
单词
tốn sức
释义
tốn sức
吃力; 费劲; 费劲儿 <费力。>
费难 <感到困难, 不容易做。>
苦心 <费尽心思。>
nghiên cứu vất vả tốn sức.
苦心研究。
kinh doanh vất vả tốn sức.
苦心经营。
随便看
quân đoàn
quân đánh thuê
quân đầu đường xó chợ
quân địch
quân địch giả
quân đồng minh
quân đồn trú
quân đội
quân đội bạn
quân đội chính phủ
quân đội chính quy
quân đội dũng mãnh
quân đội hùng hậu
quân đội và chính phủ
quân đội vô địch
quân đội đóng giữ
quân đội đóng quân
quây
quây lại
quây quanh
quây quần
quây quẩy
quây tròn
quãng
quãng thời gian
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 16:16:30