请输入您要查询的越南语单词:
单词
đường phèn
释义
đường phèn
冰糖 <一种块状的食糖, 用白糖或红糖加水使溶化成糖汁, 经过蒸发, 结晶而成。透明或半透明, 多为白色或带黄色。>
随便看
trông mòn con mắt
trông mơ giải khát
trông mặt đặt tên
trông nhầm
trông nhờ
trông nom
trông nom việc nhà
trông thấy
trông thấy lớn
trông thấy mà đau lòng
trông vẻ
trông về nơi xa
trông xa
trông xuống
trông đã khiếp sợ
trông được
trông đợi
trôn quần
trôn ốc
trô trố
trõm
trõm lơ
trù
trù biện
trù bị
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 18:23:49