请输入您要查询的越南语单词:
单词
không có gió làm sao có sóng
释义
không có gió làm sao có sóng
无风不起浪 <比喻事出有因; 无烟不起火。>
随便看
máy cái
máy cán
máy cán ba trục
máy cán bóng
máy cán bông
máy cán bốn ống lăn
máy cán thép
máy cán đá
máy cán đường
máy công cụ
máy cúi
máy căng
máy cưa
máy cưa cắt ngang
máy cưa gỗ
máy cưa rày
máy cưa tròn
máy cưa vòng
máy cưa đĩa
máy cạo xi-lanh
máy cất đồ
máy cần trục
máy cẩu
máy cắt
máy cắt chè
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 22:25:47