请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 không có
释义 không có
 赶不上 <遇不着(所希望的事情)。>
 mấy chủ nhật nay không có lấy một ngày đẹp trời.
 这几个星期日总赶不上好天气。 没; 呒 <表示'领有、具有'等的否定。>
 không có vé.
 没票。
 không có lí do.
 没理由。
 没有; 靡; 蔑; 罔 <表示'领有、具有'等的否定。>
 không có vé.
 没有票。
 无 <没有(跟'有'相对)。>
 có thì sửa chữa, không có thì cố gắng thêm.
 有则改之, 无则加勉。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 2:47:35