释义 |
không có | | | | | | 赶不上 <遇不着(所希望的事情)。> | | | mấy chủ nhật nay không có lấy một ngày đẹp trời. | | 这几个星期日总赶不上好天气。 没; 呒 <表示'领有、具有'等的否定。> | | | không có vé. | | 没票。 | | | không có lí do. | | 没理由。 | | | 没有; 靡; 蔑; 罔 <表示'领有、具有'等的否定。> | | | không có vé. | | 没有票。 | | | 无 <没有(跟'有'相对)。> | | | có thì sửa chữa, không có thì cố gắng thêm. | | 有则改之, 无则加勉。 |
|