请输入您要查询的越南语单词:
单词
đường phố
释义
đường phố
大街 <城镇中路面较宽、比较繁华的街道。>
道路 <地面上供人或车马通行的部分。>
街 ; 阛 ; 街道; 街市。<关于街巷居民的。>
đường phố rất nhộn nhịp.
街上很热闹。
công tác đường phố.
街道工作。
随便看
giá tiền công
giá treo
giá treo chuông
giá treo cổ
giá treo khánh
giá trị
giá trị cao
giá trị con người
giá trị của tham số
giá trị gần đúng
giá trị liên thành
giá trị sản lượng
giá trị sử dụng
giá trị thặng dư
giá trị thực
giá trị tiền
giá trị trao đổi
giá trị tuyệt đối
giá trị tích cực
giá trị tổng sản lượng
giá trị âm
giá tính thuế
giá tử hoa
giá vẽ
giá vốn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 6:19:39