请输入您要查询的越南语单词:
单词
đường ray
释义
đường ray
钢轨 <铺设轨道所用的钢条, 横断面形状像'工'字。也叫铁轨。>
铁道; 铁路 <有钢轨的供火车行驶的道路。>
轨道 ; 路轨 ; 轨 <用条形的钢材铺成的供火车、电车等行驶的路线。>
随便看
làm khó người khác
làm khô
làm không
làm không biết chán
làm không biết mệt
làm không chu đáo
làm không cẩn thận
làm không đạt yêu cầu
làm khổ
làm kinh hoàng
làm kinh ngạc
làm kiêu
làm kiểu
làm kiểu khác
làm kế hoạch
làm liên can
làm liên luỵ
làm liên tục
làm liều
làm loạn
làm lung lay
làm lành
làm láng giềng
làm lãnh chúa
làm lên men
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 0:53:14