请输入您要查询的越南语单词:
单词
đường ray
释义
đường ray
钢轨 <铺设轨道所用的钢条, 横断面形状像'工'字。也叫铁轨。>
铁道; 铁路 <有钢轨的供火车行驶的道路。>
轨道 ; 路轨 ; 轨 <用条形的钢材铺成的供火车、电车等行驶的路线。>
随便看
mủ máu
mủn
mủng
mủn ra
mứa
mức
mức bù thêm
mức cao nhất
mức hàng bán ra
mức ngậm nước
mức năng lượng
mức sống
mức thiếu hụt
mức thuế
mức thưởng
mức thấp nhất
mức ít nhất
mức đo lường
mức độ
mức độ khó khăn
mức độ nghiện
mức độ nhanh chậm
mức độ nặng nhẹ
mứt
mứt biển
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 11:08:54