请输入您要查询的越南语单词:
单词
đường ray
释义
đường ray
钢轨 <铺设轨道所用的钢条, 横断面形状像'工'字。也叫铁轨。>
铁道; 铁路 <有钢轨的供火车行驶的道路。>
轨道 ; 路轨 ; 轨 <用条形的钢材铺成的供火车、电车等行驶的路线。>
随便看
trong tầm tay
trong tết
tro nguội
trong veo
trong và ngoài
trong và ngoài nước
trong vòng
trong vắt
trong xanh phẳng lặng
trong xó
trong đó
trong đấy
trong đầu đã tính sẵn
tro thuốc
tro tàn lại cháy
tro xương
tru di tam tộc
trui
trung
trung bình
trung bình nhân
trung bình điều hoà
trung can
trung canh
trung chuyển
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 7:52:19