请输入您要查询的越南语单词:
单词
đường sắt riêng
释义
đường sắt riêng
专线 <较大的厂矿铺设的自用铁路线。>
随便看
tôm hùm
tôm khô
tôm kẹt
tôm nhỏ
tôm nõn
tôm rim
tôm rồng
tôm tép
tô muối
tô màu
tô môi
tôn chi
tôn chuộng
tôn chí
tôn chỉ
tôn chủ
Tôn-ga
tông chỉ
tôn giá
tôn giáo
tông miếu
tông tích
tông vào đuôi xe
tông xe
tông đồ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 2:50:39