请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngày nhuần
释义
ngày nhuần
闰日 <阳历四年一闰, 在二月末加一天, 这一天叫做闰日。>
随便看
đơn truyền
đơn trình
đơn tuyến
đơn tính
đơn tư
đơn từ
đơn tử diệp
đơn tự
đơn vị
đơn vị bạn
đơn vị khối lượng nguyên tử
đơn vị kiểu mẫu
đơn vị phụ
đối ẩm
đối ứng
đố kỵ
đốm
đốm lửa
đốm lửa nhỏ
đốm mồi
đốm nhỏ
đốm vàng
đốm đen trên mặt trời
đốn
đốn cành
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 12:06:50