请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngày nhuần
释义
ngày nhuần
闰日 <阳历四年一闰, 在二月末加一天, 这一天叫做闰日。>
随便看
đậu cô-ve
đậu dao
đậu giá
đậu hoa
đậu Hoà Lan
đậu Hoà Lan dại
đậu hà lan
đậu hủ
đậu hủ đông
đậu khấu
đậu kiếm
đậu lào
đậu lạc
đậu lửa
đậu mùa
đậu ngự
đậu nhự
đậu nuôi gia súc
đàn nhị
đàn nhị âm cao
đàn ná
đàn organ
đàn oóc
đàn oọc
đàn phong cầm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 21:16:26