请输入您要查询的越南语单词:
单词
không sôi nổi
释义
không sôi nổi
老气横秋 <形容人没有朝气, 暮气沉沉的样子。>
随便看
kiếm cung
kiếm cách
kiếm củi
kiếm củi ba năm thiêu một giờ
kiếm lưỡi cong
kiếm lấy
kiếm lời
kiếm lời riêng
kiếm Mạc Da
kiếm mồi
kiếm pháp
kiếm thuật
kiếm thức ăn
kiếm tiền
kiếm việc
kiếm điểm
Kiến An
kiến chứng
kiến càng
kiến càng lay cổ thụ
kiến cánh
kiến công lập nghiệp
kiếng
Kiến Giang
kiến gió
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 20:24:16