请输入您要查询的越南语单词:
单词
dây cà ra dây muống
释义
dây cà ra dây muống
葛藤 <比喻纠缠不清的关系。>
节外生枝 <比喻在问题之外又岔出了新的问题。>
随便看
đích phái
đích thân
đích thân trải qua
đích thật
đích thực
đích truyền
đích tín
đích tôn
đích tông
đích tử
đích tự
đích xác
đích đáng
đính
đính chính
đính hôn
đính kết
đính ngày
đính theo
đính ước
đít
đò
đò dọc
đò giang
đòi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/19 11:35:38