请输入您要查询的越南语单词:
单词
cảnh vật
释义
cảnh vật
风景; 景致; 风貌; 景色<一定地域内由山水、花草、树木、建筑物以及某些自然现象(如雨、雪)形成的可供人观赏的景象。>
cảnh vật gần xa, hiện rõ mồn một trước mắt.
远近风貌, 历历在目。 风物 <一个地方特有的景物。>
non sông tươi đẹp, cảnh vật quyến rũ lòng người.
山川秀丽, 宜人景物。
景物 <可供观赏的景致和事物。>
随便看
lấy lãi
lấy lòng
lấy lòng hai bên
lấy lòng mọi người
lấy lại
lấy lại hồ sơ
lấy lại ruộng
lấy lại sức
lấy lại vốn
lấy lẽ
lấy lệ
lấy lời khai
lấy lợi trừ hại
lấy máu
lấy mình làm gương
lấy mình đo người
lấy mạnh bù yếu
lấy mẫu
lấy mật ong
lấy một chọi mười
lấy ngắn nuôi dài
lấy ngọc bắn sẻ
lấy nhau
lấy nạng chống trời
lấy oán báo đức
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/7 4:50:01