请输入您要查询的越南语单词:
单词
không thua
释义
không thua
不殆 <不危险, 不会失败。>
biết người biết ta, trăm trận không thua.
知彼知己者, 百战不殆。 不下于 <不低于; 不比别的低。>
loại bút máy này tuy là sản phẩm mới, nhưng chất lượng lại không thua gì các loại hàng hiệu.
这种自来水笔虽是新产品, 质量却不下于各种名牌。
随便看
cuộn trào mãnh liệt
cuộn tròn
cuộn tơ
Cyprus
cà
cà bát
cà chua
cà chặt
cà cuống
cà cuống chết, đít vẫn còn cay
cà da trời
cà dái dê
cà dĩa
cà dược
cà dại
cà dừa
cà ghém
cà gỉ
cà hoàng gai
cài
cài bẫy
cài phần mềm
cài răng chó
cài răng lược
cài đặt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 12:04:55