请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 không thua
释义 không thua
 不殆 <不危险, 不会失败。>
 biết người biết ta, trăm trận không thua.
 知彼知己者, 百战不殆。 不下于 <不低于; 不比别的低。>
 loại bút máy này tuy là sản phẩm mới, nhưng chất lượng lại không thua gì các loại hàng hiệu.
 这种自来水笔虽是新产品, 质量却不下于各种名牌。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 13:47:36