请输入您要查询的越南语单词:
单词
xiên
释义
xiên
侧 <向旁边歪斜。>
叉 <用叉取东西。>
xiên cá.
叉鱼。
斜射 <光线不垂直地照射到物体上。>
穿; 串; 插 <通过(孔、隙、空地等)。>
倾斜 <歪斜。>
随便看
bổ tim
bổ trợ
bổ trợ cho nhau
bổ trợ lẫn nhau
bổ tâm
bổ túc
bổ tễ
bổ tỳ
bổ vây
bổ vị
bổ xuôi bổ ngược
bổ án
bổ ích
bổ đầu
bổ đề
bổ đều
bỗ bàng
bỗ bã
bỗ bẫm
bỗng
bỗng chốc
bỗng dưng
bỗng hiểu ra
bỗng không
bỗng nhiên
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 11:54:12