请输入您要查询的越南语单词:
单词
xiêu xiêu vẹo vẹo
释义
xiêu xiêu vẹo vẹo
方
哩溜歪斜 <歪歪扭扭; 不正。>
chữ của anh ấy xiêu xiêu vẹo vẹo.
他的字写得哩溜歪斜的。
歪歪扭扭 <(歪歪扭扭的)形容歪斜不正的样子。>
随便看
dùi cui
dùi lỗ
dùi mài
dùi sắt
dùi trống
dùi vồ
dùi đục
dùi đục chấm mắm tôm
dù là
dù lọng
dùm
dù mà
dùn
dùng
dùng binh
dùng bạo lực
dùng chung
dùng cách xử phạt về thể xác
dùng cái gì
dùng cơm
dùng cạn
dùng dao mổ trâu cắt tiết gà
dùng dằng
dùng hiện kim thay thế
dùng hình cụ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 23:22:47