请输入您要查询的越南语单词:
单词
xoang đầu
释义
xoang đầu
颅腔 <颅内的空腔, 顶部略呈半球形, 底部高低不平。颅腔内有脑子。>
随便看
thương cổ
thương gia
thương hại
thương hải
thương khách
thương khẩu
thương khố
thương lao
thương luân
thương lượng
thương lượng cửa sau
thương lượng ngay trước mặt
thương lữ
thương mà không giúp gì được
thương mại
thương nghiệp quốc doanh
thương nghị
thương nhân
thương nhân Hồng Kông
thương nhân nước ngoài
thương nhớ
thương nhớ vợ chết
thương phiếu
thương phẩm
thương phụ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 20:19:51