请输入您要查询的越南语单词:
单词
xoay gấp
释义
xoay gấp
急弯 <车、船、飞机等行进方向的突然改变。>
máy bay chiến đấu đánh vòng xoay gấp, bay về hướng tây nam.
战斗机拐了个急弯, 向西南飞去。
随便看
đường trung tuyến
đường trung tâm
đường truyền
đường truyền riêng
đường trái cây
đường tránh nạn
đường tròn
đường tròn bàng tiếp
đường tròn ngoại tiếp
đường tròn nội tiếp
đường trường
đường trượt
đường trượt dốc
đường trắng
đường trở về
đường trực giao
đường tàu riêng
đường tàu điện ngầm
đường tà đạo
đường tâm nhà ga
đường tây
đường tạm
đường tầm mắt
đường tắt
đường tắt vắng vẻ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 5:06:59