请输入您要查询的越南语单词:
单词
chạy tiền
释义
chạy tiền
钻钱。
俗
使钱, 用钱打点 <用钱贿赂官府。>
vụ này mới chạy tiền mới xong.
这个案要用钱打点才成。
随便看
hú hí
húi
húng
húng chanh
húng hắng
húng lìu
húng mỡ
húng quế
hún hởn
húp
húp híp
hút
hút bụi
hút gió
hút hàng
hú tim
hút không khí
hút lấy
hút máu
hút nước
hút thuốc
hú vía
hý
hý kịch
hăm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 9:21:30