请输入您要查询的越南语单词:
单词
xoài
释义
xoài
芒果 <植物名。漆树科檬果属, 常绿大乔木。叶在小枝上为螺旋排列, 嫩时带暗紫色, 老则呈暗绿色, 长椭圆形或长披针状。圆锥花序顶生, 花小形, 黄色。果实亦称为"芒果", 长椭圆形, 熟时黄色, 五月下 旬开始成熟。或称为"檬果"。>
xem
duỗi
随便看
năng lượng mặt trời
năng lượng nguyên tử
năng lượng thiên nhiên
năng lực
năng lực của lứa tuổi
năng lực kém
năng lực phân biệt
năng lực phóng xạ
năng lực sáng tác
năng lực sản xuất
năng lực thần kỳ
năng lực viết văn
năng lực yếu
năng nhặt chặt bị
năng nắn
năng nổ
năng suất
năng suất cao
năng suất kém
năng suất lao động
năng động
năng động tính
năn nỉ
năn nỉ vay tiền
nĩa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 15:41:21