请输入您要查询的越南语单词:
单词
xua tan
释义
xua tan
打消 <消除(用于抽象的事物)。>
xua tan nỗi lo.
打消顾虑
解除 <去掉; 消除。>
xua tan nỗi lo buồn.
解除顾虑。
驱遣 <消除; 排除(情绪)。>
随便看
loàng xoàng
loà xoà
loá
loá mắt
loán
loáng
loáng cái
loáng một cái
loáng thoáng
loát
nâm
nân
nâng
nâng cao
nâng cao chỉ tiêu số lượng
nâng cao cổ tay
nâng cao một bước
nâng cao tinh thần
nâng chén
nâng cây con
nâng cấp
nâng cốc
nâng cốc chúc mừng
nâng dắt
nâng giá ào ào
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 18:28:38