请输入您要查询的越南语单词:
单词
Ma-giê ô-xuýt
释义
Ma-giê ô-xuýt
镁砂 <用菱镁矿烧成的一种碱性耐火材料, 主要成分是氧化镁, 多用来制造镁砖, 也用来铺砌炼钢炉的炉底。>
随便看
y giá
y hệt
y học
y học phương Tây
y học Trung Quốc
y nguyên
y nhiên
y như
y như nguyên bản
y như thật
Yokohama
y phương
y phục
y quan
y sinh
y sĩ
y theo
y theo lệ cũ
y thuật
y thường
y-tri
y tá
y tá trưởng
y tế
Yugoslavia
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 19:55:51