请输入您要查询的越南语单词:
单词
xui
释义
xui
不利 <没有好处; 不顺利。>
撺掇; 恿 <从旁鼓动人(做某事); 怂恿。>
nó nói thực ra nó không muốn làm, tất cả đều do mày xui nó làm.
他说他本来不想做, 都是你撺掇他做的。
倒霉; 倒运; 倒灶; 晦气 <不吉利; 遇事不利; 遭遇不好。也作倒楣。>
随便看
áo gối
áo hở cổ
áo khoác
áo khoác dài
áo khoác ngoài
áo không bâu
áo khăn
áo ki-mô-nô
áo kép
áo len
áo len tơ dày
áo leo núi
áo liệm
áo long bào
áo long cổn
áo lá
áo lính thuỷ
áo lót
áo lông
áo lạnh
áo lặn
áo lễ
áo lửng
áo may sẵn
áo may ô
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 3:30:17