请输入您要查询的越南语单词:
单词
xung động
释义
xung động
冲动 <能引起某种动作的神经兴奋。>
随便看
cướp bóc
cướp chính quyền
cướp cò
cướp cô dâu
cướp công
cướp công người khác
cướp của người giàu chia cho người nghèo
cướp dọc đường
cướp giật
cướp giật tiền của
cướp lấy
cướp lời
cướp máy bay
cướp ngôi
cướp ngôi vua
cướp ngục
cướp nhà khó phòng
cướp phá
cướp sông
cướp sạch
cướp sống
cướp tróc
cướp trại
cướp tù
cướp đoạt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 17:17:03