请输入您要查询的越南语单词:
单词
xuyên tâm liên
释义
xuyên tâm liên
穿心莲 <多年生草本植物, 茎四棱形, 叶卵形至披针形, 花白色。全草中医入药, 有消炎、解热等作用。>
随便看
tập tranh vẽ
tập tranh ảnh
tập tranh ảnh tư liệu
tập trung
tập trung nhìn
tập trung suy nghĩ
tập trung sức lực
tập trung thống nhất
tập trung tinh thần
tập trung trí tuệ quần chúng
tập trung tư tưởng
tập trung vào chủ đề chính
tập trung vận chuyển
tập trung vốn
tập trung ý chí
tập trận
tập trận giả
tập tành
tập tính
tập tước
tập tấu
tập tễnh
tập tục
tập tục còn sót lại
tập tục cũ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 12:05:26