请输入您要查询的越南语单词:
单词
đồ thờ
释义
đồ thờ
供品; 祀品。<供奉神佛祖宗用的瓜果酒等。>
随便看
gạch hàng
gạch hình chữ L
gạch lá men
gạch lỗ
gạch Ma-giê ô-xuýt
gạch men
gạch men sứ
gạch màu
gạch máy
gạch mộc
gạch ngang
gạch ngói vụn
gạch nung
gạch nối
gạch pha-lê
gạch sống
gạch sứ trắng
gạch thuỷ tinh
gạch thông
gạch thường
gạch thẳng đánh dấu
gạch thủ công
gạch thức
gạch tiểu
gạch tráng men
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 11:08:26