请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhập khẩu
释义
nhập khẩu
进口 <外国或外地区的货物运进来。>
hàng nhập khẩu.
进口货。
入口 <外国的货物运进来, 有时也指外地的货物运进本地区。>
输入 <商品或资本从国外进入某一国。>
随便看
vai thứ
vai trên
đúng khuôn phép
đúng kiểu
đúng kỳ
đúng kỳ hạn
đúng là
đúng lúc
đúng lý
đúng lẽ
đúng mùa
đúng mẫu
đúng mốt
đúng mức
đúng mực
đúng ngay vào mặt
đúng người đúng tội
đúng ngọ
đúng như
đúng như dự tính
đúng như dự đoán
đúng nhịp
đúng phương pháp
đúng quy cách
đúng quy củ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 19:26:18