请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhập khẩu
释义
nhập khẩu
进口 <外国或外地区的货物运进来。>
hàng nhập khẩu.
进口货。
入口 <外国的货物运进来, 有时也指外地的货物运进本地区。>
输入 <商品或资本从国外进入某一国。>
随便看
việc binh
việc binh sai
việc binh đao
việc bé xé ra to
việc bên ngoài
việc bí mật
việc bất ngờ
việc bất trắc
việc bếp núc
việc chi dùng
việc chi tiêu
việc chung
việc chính
việc chính trị
việc chủ quản
việc cày cấy
việc có ích
việc công
việc cũ
việc cơ mật
việc cưới xin
việc cấp bách
việc cần làm ngay
việc cần tiêu
việc cỏn con
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 6:25:54