请输入您要查询的越南语单词:
单词
đổ dốc
释义
đổ dốc
倾倒 <倒转或倾斜容器使里面的东西全部出来。>
下急坡。
随便看
không bột đố gột nên hồ
không bờ bến
không cam chịu
không cam chịu thua kém người
không cam lòng
không cam tâm
không can gì
không can hệ
không can ra được
không can thiệp
không can thiệp vào
không cao
không cao không thấp
không chiến
không cho
không cho là đúng
không cho phép
không chuyên
không chuyên môn
không chuyên tâm
không chu đáo
không chán
không chân mà biến
không chân mà chạy
không chân thật
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 0:23:24