请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 đổi chỗ
释义 đổi chỗ
 搬动 <变换住所或场所。>
 搬迁 <迁移。>
 变位 <改换位置。>
 掂对 <掉换; 对调。>
 掉过儿 <互相掉换位置。>
 anh và nó đổi chỗ cho nhau thì anh sẽ nhìn thấy người ở trên sân khấu.
 你跟他掉个过儿, 你就看得见台上的人。 对调; 对换 <互相掉换。>
 đổi chỗ ngồi của hai anh một chút.
 把你们两个的座位对调一下。
 đổi chỗ ngồi cho nhau.
 对换座位。
 换个儿 <互相调换位置。>
 hai chúng ta đổi chỗ ngồi cho nhau đi.
 咱俩换个个儿坐。
 转移 <改换位置, 从一方移到另一方。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 20:27:26