释义 |
đổi chỗ | | | | | | 搬动 <变换住所或场所。> | | | 搬迁 <迁移。> | | | 变位 <改换位置。> | | | 掂对 <掉换; 对调。> | | | 掉过儿 <互相掉换位置。> | | | anh và nó đổi chỗ cho nhau thì anh sẽ nhìn thấy người ở trên sân khấu. | | 你跟他掉个过儿, 你就看得见台上的人。 对调; 对换 <互相掉换。> | | | đổi chỗ ngồi của hai anh một chút. | | 把你们两个的座位对调一下。 | | | đổi chỗ ngồi cho nhau. | | 对换座位。 | | | 换个儿 <互相调换位置。> | | | hai chúng ta đổi chỗ ngồi cho nhau đi. | | 咱俩换个个儿坐。 | | | 转移 <改换位置, 从一方移到另一方。> |
|