请输入您要查询的越南语单词:
单词
đổi công
释义
đổi công
变工; 拨工 <老解放区和全国解放初期曾经施行过的农业劳动互助的简单形式, 有人工换人工、牛工换牛工、人工换牛工等。>
tổ đổi công
变工队。
换工 <农业生产单位之间或农户之间在自愿基础上互相换着干活。>
tổ đổi công; tổ vần công.
换工组。
随便看
không dễ đối phó
không dứt
kính thuận
kính thư
kính thưa
kính thường
kính thờ
kính thực thể
kính tiềm vọng
kính trên nhường dưới
kính trình
kính trình chỉnh sửa
kính trả
kính trắc tinh
kính trắc viễn
kính trọng
kính trọng ngưỡng mộ
kính trọng nhưng không gần gũi
kính trọng và khâm phục
kính tạ
kính tặng
kính tụng
kính viếng
kính viễn thị
kính viễn vọng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 22:25:38