请输入您要查询的越南语单词:
单词
đổi danh thiếp
释义
đổi danh thiếp
换帖 <旧时朋友结拜为异姓兄弟时, 交换写着姓名、年龄、籍贯、家世的帖儿。>
随便看
nồng nỗng
nồng nực
nồng thắm
nồng đượm
nổi
nổi bật
nổi bật giữa đám đông
nổi bật đặc biệt
nổi bệnh
nổi bọt
nổi cáu
nổi cơn
nổi cơn sóng gió
nổi cơn tam bành
nổi da gà
nổi dậy như ong
nổi gió
nổi giận
nổi giận đùng đùng
nổi hiệu
nổi hạch
nổi loạn
nổi lên
nổi lên mạnh mẽ
nổi lềnh bềnh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 1:37:28