请输入您要查询的越南语单词:
单词
đổi dòng
释义
đổi dòng
改道 <(河流)改变经过的路线。>
随便看
muôn việc
muôn vàn
muôn vàn khó khăn
muôn vạn
muôn vật
muôn vẻ
muôn đời
muôn đời xanh tươi
muối
muối a-xít
muối biển
muối bỏ biển
muối cất
muối hồ
muối hột
muối khô
muối kiềm
muối lâu
muối lọc
muối mặt
muối mỏ
muối phe-ri xia-nic ka-li
muối sun-fát na-tri
muối thô
muối tinh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 3:14:13