请输入您要查询的越南语单词:
单词
bầu bạn
释义
bầu bạn
伴 ; 伴儿; 同伴 <同在一起并互相照顾的人。>
伴侣; 侣伴 <同在一起生活, 工作或旅行的人。有时专指夫妻。>
作伴; 做伴 <当陪伴的人。>
随便看
ách ách
ác hại
ác kinh người
ác liệt
ác là
ác mó
ác-mô-ni-ca
ác-mô-ni-um
ác mỏ
ác mộng
ác nghiệp
ác nghiệt
ác ngầm
ác nhân
ác phạm
ác quan
ác-quy
ác quỷ
ác thú
ác thần
ác thật
ác tâm
ác tính
ác tăng
ác tập
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 1:51:51