请输入您要查询的越南语单词:
单词
đổi nghề giữa chừng
释义
đổi nghề giữa chừng
半路出家 <比喻中途从事另一性质的工作。"西游记"第三十二回:"这和尚是半路出家的。"比喻原先并不是从事这一工作的, 后来才改行从事这一工作。>
随便看
rút tiền
rút vào
rút về
rút đi
rút đơn kiện
rút đầu rút cổ
răm
răn
răn bảo
răng
răng chó
răng cưa
răng cấm
răng cối
răng cửa
răng hàm
răng hô
răng khôn
răng lược
răng lợi
răng nanh
răng rụng
răng sâu
răng sún
răng sữa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 0:26:12