请输入您要查询的越南语单词:
单词
toi
释义
toi
白; 白费 <没有效果; 徒然。>
toi cả 1 ngày trời
一天的时光白白浪费了
毙 <死(用于人时含贬义)。>
súc vật chết toi
牲畜倒毙。
toi mạng
毙命。
倒头 <指人死(常用作咒骂的话)。>
断送 <丧失; 毁灭(生命、前途等)。>
toi mạng
断送了性命。
空 <没有结果的; 白白地。>
mất toi một chuyến.
空跑一 趟。
翘辫子 <死(讥笑或诙谐)。>
冤 <上当; 吃亏。>
随便看
chu tần
chu tần kế
chu vi
chu vi hình tròn
chu vi đất
chuyên
chuyên biệt
chuyên bán
chuyên chính
chuyên chính dân chủ nhân dân
chuyên chính vô sản
chuyên chú
chuyên chế
chuyên chở
người dự họp
người dự hội nghị
người gan dạ
người ghi chép
người ghiền trà
người gian ác
người giao hàng
người giao thầu
người già chuyện
người già cô đơn
người giàu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 23:18:43