请输入您要查询的越南语单词:
单词
toàn cuộc
释义
toàn cuộc
全局 <整个的局面。>
suy nghĩ cho toàn cuộc.
胸怀全局。
随便看
hiện giữ
hiện hoá
hiện hành
hiện hình
hiện hữu
hiện kim
hiện lại
hiện nay
hiện nguyên hình
hiện ra
hiện ra màu xanh biếc
hiện ra như thật
hiện rõ
hiện rõ ra
Hiện Sơn
hiện thân thuyết pháp
hiện thế
hiện thời
hiện thực
hiện trường
hiện trường vụ cháy
hiện trạng
hiện tình
hiện tượng
hiện tượng biến âm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 23:05:12