请输入您要查询的越南语单词:
单词
trang bìa một
释义
trang bìa một
封面; 封一 <特指新式装订的书刊印着书刊名称等的第一面。>
随便看
tươi vui
tươi đẹp
tươm
tươm tất
tương
tương biệt
tương can
tương cách
Tương Giang
tương giao
tương hoa quả
tương hỗ
tương hợp
tương kiến
tương kính như tân
tương kế
tương kết
tương kế tựu kế
tương kịch
tương lai
tương lai còn dài
tương lai đất nước
tương liên
tương mè
tương ngọt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 9:54:15