请输入您要查询的越南语单词:
单词
bông ngô đực
释义
bông ngô đực
天花 <玉米的雄花穗, 因为长在植株的顶部, 所以叫天花。>
随便看
kăng-gu-ru
kĩ
kĩ lưỡng
kĩ năng
kĩ trà
kẹ
kẹn
kẹo
kẹo bánh
kẹo bông
kẹo bẩn
kẹo cao su
kẹo chuối
kẹo cây
kẹo cưới
kẹo dẻo
kẹo dừa
kẹo kéo
kẹo lạc
kẹo mè xửng
kẹo mạch nha
kẹo mạch nha viên
kẹo mứt
kẹo mừng
kẹo que
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 21:26:40