请输入您要查询的越南语单词:
单词
cỏ dại
释义
cỏ dại
稗子 <《圣经》上记载的据认为是毒麦的一种田间有害杂草。>
荒草 <野草。>
蔓草 <爬慢的草。>
蓬蒿 <飞蓬和蒿子, 借指草野。>
薀; 薀草 <有的地区称水生的杂草为薀草。可作肥料。>
蒿菜 <泛指野草、杂草。>
随便看
giả tạo
giả tảng
giả tỷ
giảu
giảu môi giảu mỏ
giảu môi hay hót
giả vờ
giả vờ giả tảng
giả vờ giả vịt
giả vờ không biết
giả vờ ngoài mặt
giả vờ tiến công
giả điên
giả điên giả dại
giả điên giả rồ
giả điếc
giả đui giả điếc
giả đò
giả định
giấc
giấc bướm
giấc hoè
giấc hướng quan
giấc mê
giấc mơ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 10:59:15