请输入您要查询的越南语单词:
单词
vui buồn hợp tan
释义
vui buồn hợp tan
悲欢离合 <宋·苏轼《水调歌头·丙辰中秋兼怀子由》:"人有悲欢离合, 月有阴晴圆缺, 此事古难全。"泛指聚会、别离、欢乐、悲伤的种种遭遇和心情。>
随便看
ả đào
Ấn Độ
Ấn Độ Dương
Ấn Độ giáo
ấm
ấm a ấm ứ
ấm chuyên
ấm chén
ấm chỗ ngại dời
ấm cúng
ấm cật
ấm lên
ấm lại
ấm lạnh
ấm nhuận
ấm nhôm
ấm no
ấm nước
ấm siêu
ấm sắc thuốc
ấm trà
ấm tích
ấm áp
ấm áp dễ chịu
ấm đun nước
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 17:48:32