请输入您要查询的越南语单词:
单词
vui chơi giải trí
释义
vui chơi giải trí
游艺 <游戏娱乐。>
phòng vui chơi giải trí; phòng văn nghệ
游艺室
娱乐 <快乐有趣的活动。>
文娱 <指看戏、看电影、唱歌、跳舞等娱乐。>
hoạt động vui chơi giải trí
文娱活动
cán sự hoạt động vui chơi giải trí
文娱干事
随便看
không chịu khuất phục
không chịu làm, chỉ biết hưởng thụ
không chịu lạc hậu
không chịu nổi
không chịu nổi một ngày
không chịu thay đổi
không chịu thua kém
không chịu được
không chịu đổi mới
không chịu động não
không chịu đựng nổi
không chịu đựng được
không chốn nương thân
không chốn nương tựa
không chỗ chê
không chỗ dung thân
không chỗ mượn tiền
không chỗ vay tiền
không chủ tâm
không chủ định
không chừng
không chừng mực
không chửa
không coi ai ra gì
không con
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 9:37:06