请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngặt nghẽo
释义
ngặt nghẽo
前仰后合 <形容身体前后晃动(多指大笑时)。也说前俯后合、前俯后仰。>
cười ngặt nghẽo
笑得前仰后合。
随便看
chức quan văn
chức quyền
chức quản
chức quản lý
chức suông
chức sắc
chức thánh
chức trách
chức trọng
chức trọng quyền cao
chức tước
chức tử
chức viên
chức vật
chức vị
chức vị cao
chức vị chính
chức vị quan lại
chức vị quan trọng
chức vị trống
chức vụ
chức vụ ban đầu
chức vụ cao
chức vụ còn bỏ trống
chức vụ của mình
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/20 22:04:48