请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngặt nghẽo
释义
ngặt nghẽo
前仰后合 <形容身体前后晃动(多指大笑时)。也说前俯后合、前俯后仰。>
cười ngặt nghẽo
笑得前仰后合。
随便看
ban chỉ huy
ban chức tước
ban cua
ban cán sự
ban công
Ban-căng
ban cấp
Bandar Seri Begawan
bang
bang biện
bang giao
Ban-ghi
bang hội
Ban-giun
ban giám đốc
Bangkok
Bangladesh
bang liên
bang thủ
bang trưởng
bang trợ
bang tá
Bangui
ba ngày sau
ba ngày tết
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 2:46:34