请输入您要查询的越南语单词:
单词
cóc
释义
cóc
蛤; 蛤蟆; 虾 ; 虾蟆 <青蛙和蟾蜍的统称。>
癞蛤蟆 ; 疥蛤蟆 <蟾蜍的通称。>
cóc mà đòi ăn thịt thiên nga; ăn chực mà đòi bánh chưng.
癞蛤蟆想吃天鹅肉。 毫不; 根本不。
cóc biết
根本不晓得。
cóc làm được
根本搞不了。
动
扁鱼。
随便看
học vấn bị thất truyền
học vấn phong phú
học vấn sâu rộng
học vấn thực tế
học vấn và tu dưỡng
học vẹt
học vị
học vỡ lòng
học vụ
học xá
họ Cách
họ Cái
họ Cáp
họ Cát
họ Câu
họ cây mù tạc
họ Cô
họ Công
họ Công Thâu
họ Công Tôn
họ Cù
họ Cúc
học điền
học đánh cờ
học đêm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 17:18:04