请输入您要查询的越南语单词:
单词
gạch thẳng đánh dấu
释义
gạch thẳng đánh dấu
杠杠 <(杠儿)批改文字或阅读中作为标记所画的粗直线。>
gạch thẳng đánh dấu trên trang giấy.
在纸上画了一条杠杠。
随便看
im im
im lìm
im lặng
im miệng
im miệng không nói
im mát
im mồm
im ngay
im như không
im như thóc
im như tờ
im phăng phắc
im thin thít
im trời
im ắng
im ỉm
in
in báo
in bóng
in bông lên vải
in bản mẫu
in bằng chữ Bray
in bằng chữ nổi
in chụp
in chữ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 13:34:30