请输入您要查询的越南语单词:
单词
tràng thạch
释义
tràng thạch
长石 <地壳中分布最广的火成岩矿物, 白色、淡黄色或粉红色, 化学成分是钠、钾、钙的铝硅酸盐, 是陶瓷工业的原料。长石是构成大多数岩石的主要成分。>
随便看
tranh đấu
tranh ảnh
tra nã
trao cấp
trao dồi
trao lễ vật đính hôn
trao nhận
trao quyền
trao quân hàm
trao tay
trao thiệp mời
trao thưởng
trao trả
trao đổi
trao đổi chân tình
trao đổi hàng
trao đổi trực tiếp
trao đổi tư tưởng
trao đổi văn bản
trao đổi văn kiện
trao đổi văn kiện ngoại giao
tra sát
tra tay
tra tấn bằng điện
trau
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 10:16:44