请输入您要查询的越南语单词:
单词
đinh ba
释义
đinh ba
钉耙 <用铁钉做齿的耙子, 是碎土、平土的农具。>
耥耙 <水稻中耕的一种农具, 形状像木屐, 底下有许多短铁钉, 上面有长柄。在水稻行间推拉, 松土除草。>
镋 <古代兵器, 跟叉相似。>
叉子。
随便看
căng ra
căng thẳng
căng thẳng nhất
căng thẳng tột độ
căng-tin
căng tròn
căng-xe
Căng-xát
căng đầu nhức óc
căn hộ
căn kiếp
căn lập phương
căn nguyên
căn nhà
căn nhà nhỏ bé
căn nợ
căn phòng lịch sự
căn số
căn số bậc ba
căn số bậc hai
căn số hư
căn số thực
căn số vô tỷ
căn thức
căn tin
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 8:36:51