请输入您要查询的越南语单词:
单词
tráo trở
释义
tráo trở
刁钻 <狡猾; 奸诈。>
翻云覆雨 <唐杜甫诗《贫交行》:'翻手作云覆手雨, 纷纷轻薄何须数。'后来用'翻云覆雨'比喻反复无常或玩弄手段。>
反侧 <反复无常。>
反复; 翻覆 <颠过来倒过去; 翻悔。>
反口 <推翻原来说的话。>
随便看
nước suối
nước suối mát ngọt
nước sâu trong vắt
nước sâu và rộng
nước sôi
rượu lậu
rượu Mao Đài
rượu mạnh
rượu mời không uống, muốn uống rượu phạt
rượu ngon
rượu ngon có cặn
rượu nguyên chất
rượu ngũ lương
rượu ngọt
rượu nho
rượu nhạt
rượu nhẹ
rượu nước thứ hai
rượu nấu lại
rượu nặng
rượu nếp
rượu nếp than
rượu nồng
rượu Phượng Tường
rượu Phần
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 5:44:32