请输入您要查询的越南语单词:
单词
phong tục đồi bại
释义
phong tục đồi bại
颓风 <日趋败坏的风气。>
随便看
hệ thống cung cấp
hệ thống công trình thuỷ lợi
hệ thống dây điện
hệ thống dẫn nước
hệ thống gia phả
hệ thống gân
hệ thống hoá
hệ thống hằng tinh
hệ thống kinh tế
hệ thống kinh tế tư bản
hệ thống kinh tế xã hội chủ nghĩa
hệ thống kênh dẫn thuỷ
hệ thống kênh phân phối nước
hệ thống kênh tháo nước
hệ thống kênh tạm thời
hệ thống lại
hệ thống núi
hệ thống ròng rọc
hệ thống sưởi hơi
hệ thống thập phân
hệ thống tiêu thuỷ
hệ thống truyền thanh
hệ thống tuần hoàn
hệ thống tín hiệu thứ hai
hệ thống tín hiệu thứ nhất
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 2:55:03