请输入您要查询的越南语单词:
单词
phong độ
释义
phong độ
风度; 风范; 宇 <美好的举止姿态。>
có phong độ
有风度。
phong độ thanh thoát, nhẹ nhàng.
风度翩翩。
派 <作风或风度。>
气质; 格 <风格; 气度。>
闺范 <指女子的风范。>
cử chỉ đoan trang, rất có phong độ của con nhà lễ giáo.
举止端庄, 有大家闺范。
书
器宇 <人的外表; 风度。>
随便看
một mình nắm lấy quyền lực
một mình đảm đương một phía
một mũi tên trúng hai con nhạn
một mạch
một mất một còn
một mặt
một mẻ hốt gọn
một mực
một mực theo ý mình
một mực từ chối
một nghèo hai trắng
một ngày
một ngày dài bằng ba thu
một ngày kia
một ngày ngàn dặm
một ngày vãi chày, bảy mươi ngày phơi lưới
một ngày đêm
một ngày đằng đẵng coi bằng ba năm
một người làm quan cả họ được nhờ
một người một ngựa
một người nói trăm người hùa theo
một người xướng trăm người hoạ
một người đắc đạo, chó gà thăng thiên
một người đồn trăm người tưởng thật
một nhát đến tai, hai nhát đến gáy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 0:21:07