请输入您要查询的越南语单词:
单词
có dã tâm
释义
có dã tâm
别有用心 <言论或行动中另有不可告人的企图。>
随便看
Ung kịch
ung mục
ung nhọt
ung thư
ung thư biểu mô
ung thư gan
ung thư máu
ung thư phổi
ung thư vú
ung độc
u nhàn
u nhã
u nhọt
United Arab Emirates
United Kingdom
United States
UNSC
u nu úc núc
u-ran
U-ru-goay
Uruguay
u-rê
u sầu
u sầu khổ não
Utah
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 3:22:05