请输入您要查询的越南语单词:
单词
xuất thần
释义
xuất thần
出神 <因精神过度集中而发呆。>
投入 <聚精会神地做某事。>
cô ấy diễn kịch rất xuất thần.
她演戏很投入。
随便看
nghe rộng biết nhiều
nghe rợn cả người
nghe sai đồn sai
nghe sách
nghe theo
nghe theo mệnh lệnh
nghe thấy
nghe tin đồn
nghe trộm
nghe tăm nghe hơi
nghe viết
nghe viết chính tả
nghe đài
nghe đâu
nghe đâu bỏ đó
nghe được
nghe đến đã sợ
nghe đồn
nghi
nghi binh
nghi can
nghi dung
nghi hoặc
nghi khí
nghi kỵ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/20 2:37:47